Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reactance




reactance
[ri:'æktəns]
danh từ
(điện học) điện kháng


/ri:'æktəns/

danh từ
(điện học) điện kháng

Related search result for "reactance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.