Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reactivate




reactivate
['ri:'æktiveit]
ngoại động từ
phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt


/'ri:'æktiveit/

ngoại động từ
phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.