Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reactive




reactive
[ri:'æktiv]
tính từ
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
(vật lý), (hoá học) phản ứng
(chính trị) phản động


/ri:'æktiv/

tính từ
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
(vật lý), (hoá học) phản ứng
(chính trị) phản động

Related search result for "reactive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.