Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
readdress




readdress
['ri:ə'dres]
ngoại động từ
thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)


/'ri:ə'dres/

ngoại động từ
thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)

Related search result for "readdress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.