Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ready-for-service




ready-for-service
Xem ready-made


/'redi'meid/ (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/
for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/

tính từ
làm sẵn; may sẵn (quần áo)
ready-made clothes quần áo may sẵn
ready-made shop hiệu quần áo may sẵn

Related search result for "ready-for-service"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.