reap
reap | [ri:p] | | động từ | | | gặt (lúa...) | | | thu về, thu hoạch, hưởng | | | to reap laurels | | công thành danh toại, thắng trận | | | to reap profit | | thu lợi; hưởng lợi | | | sow the wind and reap the whirlwind | | | (xem) sow | | | to reap where one has not sown | | | không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng | | | we reap as we sow | | | gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác |
/ri:p/
động từ gặt (lúa...) thu về, thu hoạch, hưởng to reap laurels công thành danh toại, thắng trận to reap profit thu lợi; hưởng lợi !sow the wind and reap the whirlwind (xem) sow !to reap where one has not sown không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng !we reap as we sow gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
|
|