rearing
rearing | ['riəriη] | | danh từ | | | cách nuôi dạy | | | the rearing of children | | cách nuôi dạy con | | | việc chăn nuôi, việc trồng trọt | | | sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...) |
/'riəriɳ/
danh từ cách nuôi dạy the rearing of children cách nuôi dạy con việc chăn nuôi, việc trồng trọt sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
|
|