Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rearmament




rearmament
['ri:ə'reindʒmənt]
danh từ
sự vũ trang lại
sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)


/'ri:ə'reindʤmənt/

danh từ
sự vũ trang lại
sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)

Related search result for "rearmament"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.