Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reasoner




reasoner
['ri:znə]
danh từ
người hay lý sự, người hay cãi lẽ
người hay lý luận


/'ri:znə/

danh từ
người hay lý sự, người hay cãi lẽ
người hay lý luận

Related search result for "reasoner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.