Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reasoning




reasoning
['ri:zniη]
danh từ
hành động hoặc quá trình sử dụng lý lẽ của mình; những lý lẽ đưa ra khi làm việc đó; lập luận; tranh luận
great power/strength of reasoning
sức mạnh lớn về tranh luận
your reasoning on this point is faulty
cách lập luận của anh về điểm này là sai


/'ri:zniɳ/

danh từ
lý luận, lập luận, lý lẽ
sự tranh luận, sự cãi lý
there is no reasoning with him không nói lý được với hắn ta

tính từ
có lý trí, biết suy luận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reasoning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.