|  reasoning 
 
 
 
 
  reasoning |  | ['ri:zniη] |  |  | danh từ |  |  |  | hành động hoặc quá trình sử dụng lý lẽ của mình; những lý lẽ đưa ra khi làm việc đó; lập luận; tranh luận |  |  |  | great power/strength of reasoning |  |  | sức mạnh lớn về tranh luận |  |  |  | your reasoning on this point is faulty |  |  | cách lập luận của anh về điểm này là sai | 
 
 
  /'ri:zniɳ/ 
 
  danh từ 
  lý luận, lập luận, lý lẽ 
  sự tranh luận, sự cãi lý 
  there is no reasoning with him  không nói lý được với hắn ta 
 
  tính từ 
  có lý trí, biết suy luận 
 
 |  |