Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reassess




reassess
['ri:ə'ses]
ngoại động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại


/'ri:ə'ses/

ngoại động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại

Related search result for "reassess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.