Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebake




rebake
['ri:'beik]
ngoại động từ
nướng lại (bánh...)
nung lại (gạch, ngói...)


/'ri:'beik/

ngoại động từ
nướng lại (bánh...)
nung lại (gạch, ngói...)

Related search result for "rebake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.