Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebec




rebec
['ri:bek]
Cách viết khác:
rebeck
['ri:bek]
danh từ
(âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời Trung cổ ở châu Âu)


/'ri:bek/ (rebeck) /'ri:bek/

danh từ
(âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời Trung cổ ở châu Âu)

Related search result for "rebec"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.