 | [rebrousser] |
 | ngoại động từ |
| |  | dựng ngược lên |
| |  | Le vent rebrousse les plumes de l'oiseau |
| | gió dựng ngược lông chim lên |
| |  | rebrousser chemin |
| |  | đi ngược trở lại, quay trở về |
 | nội động từ |
| |  | chối |
| |  | Aubier si dur qu'il fait rebrousser toutes les haches |
| | gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu |