Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebuff




rebuff
[ri'bʌf]
ngoại động từ
từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ
(quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công)


/ri'bʌf/

ngoại động từ
từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ
(quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rebuff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.