Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebuild




rebuild
['ri:bild]
ngoại động từ rebuilt
['ri:'bilt]
xây lại, xây dựng lại


/'ri:bild/

ngoại động từ rebuilt /'ri:'bilt/
xây lại, xây dựng lại

Related search result for "rebuild"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.