Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recapture




recapture
['ri:'kæpt∫ə]
danh từ
sự bắt lại (một tù binh)
việc đoạt lại (giải thưởng...)
người bị bắt lại; vật đoạt lại được
ngoại động từ
bắt lại (một tù binh)
đoạt lại (giải thưởng...)


/'ri:'kæptʃə/

danh từ
sự bắt lại (một tù binh)
việc đoạt lại (giải thưởng...)
người bị bắt lại; vật đoạt lại được

ngoại động từ
bắt lại (một tù binh)
đoạt lại (giải thưởng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.