Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receivable




receivable
[ri'si:vəbl]
tính từ
có thể nhận được; đáng nhận
báo thu
bills receivable
những giấy báo thu


/ri'si:vəbl/

tính từ
có thể nhận được; đáng nhận
báo thu
bills receivable những giấy báo thu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.