Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receiving-order




receiving-order
[ri'si:viη'ɔ:də]
danh từ
lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định)


/ri'si:viɳ'ɔ:də/

danh từ
lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định)

Related search result for "receiving-order"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.