Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receptacle




receptacle
[ri'septəkl]
danh từ
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa


/ri'septəkl/

danh từ
đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
chỗ chứa
(thực vật học) đế hoa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.