Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recession




recession
[ri'se∫n]
danh từ
sự lùi lại khỏi vị trí trước đây; sự rút đi
the gradual recession of flood waters
nước lụt rút dần
(kinh tế) tình trạng suy thoái
industrial recession
tình trạng suy thoái về kỹ nghệ


/ri'seʃn/

danh từ
sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)
sự rút đi
(kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recession"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.