|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
receveur
 | [receveur] |  | danh từ giống đực | | |  | nhân viên thu | | |  | Receveur des contributions | | | nhân viên thu thuế | | |  | chủ sự bưu điện | | |  | người thu tiền vé (trên xe) | | |  | Le receveur d'autobus | | | người thu tiền vé trên xe buýt | | |  | (y học) người nhận máu |
|
|
|
|