Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rechange


[rechange]
danh từ giống đực
sự hồi lại hối phiếu
đồ để thay
Un rechange de vêtements
quần áo để thay
de rechange
để thay
để thay thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.