Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recharge




recharge
[ri:'t∫ɑ:dʒ]
ngoại động từ
nạp lại (bình điện, súng..)
to recharge a revolver
nạp đạn lại một khẩu súng lục
to recharge a battery
nạp điện lại một bình ắc quy
recharge one's batteries
(thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình


/'ri:'tʃɑ:dʤ/

ngoại động từ
nạp lại
to recharge a revolver nạp đạn lại một khẩu súng lục
to recharge a battery nạp điện lại một bình ắc quy

Related search result for "recharge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.