|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recharge
| [recharge] | | danh từ giống cái | | | sự nạp lại | | | La recharge d'un accumulateur | | sự nạp lại bình ắc quy | | | đạn nạp lại (vào súng) | | | ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi môi) | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự tấn công lần nữa |
|
|
|
|