Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recharge


[recharge]
danh từ giống cái
sự nạp lại
La recharge d'un accumulateur
sự nạp lại bình ắc quy
đạn nạp lại (vào súng)
ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi môi)
(từ cũ; nghĩa cũ) sự tấn công lần nữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.