|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rechausser
 | [rechausser] |  | ngoại động từ | | |  | đi giày lại cho | | |  | Rechausser un enfant | | | đi giày lại cho một em bé | | |  | đóng lại móng (ngựa) | | |  | (nông nghiệp) vun gốc (cây) | | |  | (kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường) | | |  | thay săm lốp mới (xe) |
|
|
|
|