Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rechercher


[rechercher]
ngoại động từ
tìm lại
Chercher et rechercher
tìm đi tìm lại
tìm, tìm tòi, tìm kiếm
Rechercher la cause d'un phénomène
tìm nguyên nhân của một hiện tượng
mưu cầu, cầu cạnh
Rechercher la protection des grands
cầu cạnh sự che chở của những người quyền quí
(luật học, (pháp lý)) truy tầm
Être recherché pour meurtre
bị truy tầm vì giết người
chuộng
Rechercher les âmes nobles
chuộng những tâm hồn cao thượng
(từ cũ; nghĩa cũ) tìm cách làm thân với
Tout le monde le recherche
mọi người tìm cách làm thân với ông ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.