recline
recline | [ri'klain] | | nội động từ | | | đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...) | | ngoại động từ | | | nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa | | | (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào | | | ngửa (ghế) ra |
/'reklain/
ngoại động từ đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
nội động từ nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa ( upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
|
|