Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reclothe




reclothe
[ri:'klouð]
ngoại động từ
mặc quần áo lại (cho ai)
sắm quần áo mới (cho ai)


/'ri:'klouð/

ngoại động từ
mặc quần áo lại (cho ai)
sắm quần áo mới (cho ai)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.