Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reclus


[reclus]
tính từ
ẩn cư, xa lánh mọi người
Reclus à la campagne
ẩn cư ở nông thôn
Mener une existence recluse
sống ẩn cư, sống xa lánh mọi người
danh từ giống đực
người ở ẩn
Vivre en reclus
sống như một người ở ẩn
(tôn giáo) người tu kín


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.