Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recoal




recoal
[ri:'koul]
nội động từ
cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu)


/'ri:'koul/

ngoại động từ
cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu)

Related search result for "recoal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.