Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recognizability




recognizability
[,rekəgnaizə'biləti]
Cách viết khác:
recognisability
[,rekəgnaizə'biləti]
danh từ
tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận
tính có thể nhận ra


/,rekəgnaizə'biliti/

danh từ
tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận
tính có thể nhận ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.