recommandation
 | [recommandation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi gắm; thư giới thiệu, thư tiến cử, thư gửi gắm | | |  | Solliciter la recommandation d'un homme influent | | | xin một nhân vật có thế lực giới thiệu cho | | |  | Lettre de recommandation | | | thư giới thiệu, thư tiến cử | | |  | sự dặn dò, sự khuyên bảo, sự khuyên | | |  | Les recommandations paternelles | | | những lời dặn dò của cha | | |  | sự bảo đảm (thư từ) |
|
|