Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recomposer


[recomposer]
ngoại động từ
thành tạo lại; tạo lại
Recomposer un corps
tạo lại một chất
(ngành in) sắp chữ lại
Recomposer une linge
sắp chữ lại một dòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.