Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recompter


[recompter]
động từ
tính lại, đếm lại
Recompter son argent
đếm lại tiền mình có
Recomptez, votre addition est fausse
tính lại đi cộng sai rồi đó!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.