|  recondition 
 
 
 
 
  recondition |  | [,ri:kən'di∫n] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | tu sửa, tu bổ, xây dựng lại, chỉnh đốn lại, tân trang |  |  |  | a reconditioned car |  |  | một chiếc xe ô tô sửa mới lại |  |  |  | phục hồi (sức khoẻ) | 
 
 
  /'ri:kən'diʃn/ 
 
  ngoại động từ 
  tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại 
  a reconditioned car  một chiếc xe ô tô sửa mới lại 
  phục hồi (sức khoẻ) 
 
 |  |