Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconquérir


[reconquérir]
ngoại động từ
chinh phục lại
Reconquérir un pays
chinh phục lại một nước
khôi phục lại, giành lại
Reconquérir son indépendance
giành lại độc lập
Reconquérir sa liberté
giành lại tự do


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.