reconquérir
 | [reconquérir] |  | ngoại động từ | | |  | chinh phục lại | | |  | Reconquérir un pays | | | chinh phục lại má»™t nước | | |  | khôi phục lại, già nh lại | | |  | Reconquérir son indépendance | | | già nh lại độc láºp | | |  | Reconquérir sa liberté | | | già nh lại tá»± do |
|
|