|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstituer
| [reconstituer] | | ngoại động từ | | | tổ chức lại, lập lại | | | Reconstituer une armée | | tổ chức lại một đội quân | | | khôi phục lại, hồi phục lại | | | Reconstituer une ville | | khôi phục lại một thành phố | | | Reconstituer ses forces | | hồi phục lại sức lực |
|
|
|
|