reconstruction
reconstruction | [,ri:kən'strʌk∫n] | | danh từ | | | sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại | | | sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...) | | | (pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..) | | | (Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ) |
/'ri:kən'strʌkʃn/
danh từ sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...) sự dựng lại (một vở kịch...) (pháp lý) sự diễn lại
|
|