Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
record


[record]
danh từ giống đực
kỷ lục.
Battre un record
phá kỷ lục.
établir un record
lập kỷ lục
Détenteur d'un record
người giữ một kỷ lục
tính từ
kỷ lục.
Vitesse record
tốc độ kỷ lục
En un temps record
(thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.