Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
record-holder




record-holder
['rekɔ:d'houldə]
danh từ
(thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục


/'rekɔ:d,pleiə/

danh từ
(thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục

Related search result for "record-holder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.