Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recork




recork
[ri:'kɔ:k]
ngoại động từ
đóng nút lại (chai)


/'ri:'kɔ:k/

ngoại động từ
đóng nút lại (chai)

Related search result for "recork"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.