recoupement
 | [recoupement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đối chiếu nhiều nguồn | | |  | Recoupement de témoignages | | | sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc | | |  | sự cắt, sự giao | | |  | Point de recoupement | | | giao điểm | | |  | (xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững) |
|
|