Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recours


[recours]
danh từ giống đực
sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến
Avoir recours à quelqu'un
cầu viện đến ai
Le recours à la violence
sự dùng đến bạo lực
phương cách, cùng kế, cái cứu vãn
C'est notre derniers recours
đó là phương sách cuối cùng của chúng tôi
C'est sans recours
không còn cứu vãn được nữa
(luật học, pháp lý) sự xin xét lại, sự kháng án
recours en grâce
sự xin ân xá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.