Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrement


[recouvrement]
danh từ giống đực
sự lấy lại; sự thu hồi lại
Le recouvrement des forces
sự lấy lại sức
sự thu
Recouvrement de l' impôt
sự thu thuế
sự che phủ, sự phủ
Tuiles de recouvrement
ngói phủ (lợp phủ một phần bên nhau)
(kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.