Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recrudesce




recrudesce
[,ri:kru:'des]
nội động từ
sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)


/,ri:kru:'des/

nội động từ
sưng lại (vết thương...)
phát sinh lại (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recrudesce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.