Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recrudescent




recrudescent
[,ri:kru:'desnt]
tính từ
sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)


/,ri:kru:'desnt/

tính từ
sưng lại (vết thương...)
phát sinh lại (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.