Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectal




rectal
['rektəl]
tính từ
(giải phẫu) thuộc trực tràng; về ruột thẳng
rectal injection
sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)


/'rektəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng
rectal injection sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)

Related search result for "rectal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.