Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectangular




rectangular
[rek'tæηgjulə]
tính từ
có hình dáng một chữ nhật
vuông góc
rectangular co-ordinates
toạ độ vuông góc



(thuộc) hình chữ nhật

/rek'tæɳgjulə/

tính từ
hình chữ nhật
vuông góc
rectangular co-ordinates toạ độ vuông góc

Related search result for "rectangular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.