Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rectifiable


[rectifiable]
tính từ
có thể chữa được
Erreur rectifiable
sai lầm có thể chữa được
(toán học) cầu trường được
(hoá học) tinh cất được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.